Các dòng máy đo 3D Micro Vu:
Micro Vu là tập đoàn nổi tiếng trên thị trường thế giới với sản phẩm THIẾT BỊ ĐO LƯỜNG CHÍNH XÁC BẰNG QUANG HỌC, các dòng máy đo quang học 3D có thể áp dụng đo cho mọi sản phẩm điện tử, PCB, các mẫu sản phẩm nhựa chuẩn xác, công cụ, phụ kiện phần cứng, trong sản xuất công nghiệp và nghiên cứu hàn lâm… phù hợp với các tiêu chuẩn như ISO/IEC ANSI/NCSL MIL-STD. Với ưu điểm ứng dụng quang học vào đo lường, máy đo của Micro-vũ hạn chế tối thiểu được việc tiếp xúc trực tiếp vào bề mặt đo. Rất thích hợp cho việc đo lường chính xác đối với các bề mặt đàn hồi.
Micro Vu là thương hiệu nổi tiếng đến từ Mỹ. Các dòng máy đo của Micro Vu được sử dụng trong nhiều ngành nghề khác nhau. Tousei Engineering Viet Nam xin gửi đến quý khách hàng một số mẫu sản phẩm máy đo quang của Micro Vu. Những thiết bị này được áp dụng rất nhiều trong lĩnh vực y tế, PCB, cao su và nhựa dẻo, gia công kim loại được thực hiện kiểm tra bằng máy đo thương hiệu Micro-Vu.
Để được tư vấn thêm về các dòng máy của Micro-Vu xin liên hệ:
Mr. Đức: 0943 735 866
Mr. Tiến: 0888 814 889
-
Máy Đo So Sánh Quang Học Spectra:
Máy đo lường so sánh quang học Spectra sử dụng các công nghệ mới để cung cấp tốc độ và độ chính xác cao trên các hệ thống đo lường đáng tin cậy và giá cả phải chăng.
Model | Measurement Capacity |
Measurement Capacity |
XY | Z | Scale Resolution |
Stage Capacity |
Machine Dimensions |
Spectra Bench | 300x150x75 mm | 300x150x75 mm | 12.5 µm | 7.5 µm | 2.0 µm | 9 kg | 950x1075x1025 mm |
Spectra Floor | 300x150x75 mm | 300x150x75 mm | 12.5 µm | 7.5 µm | 2.0 µm | 9 kg | 950x1075x1775 mm |
Accuracy units are microns; length L units are millimeters.
-
Máy Đo Quang Học 3D thủ công (Sol 161; Sol 311; Sol 312):
Máy đo quang học 3D thủ công Sol sử dụng các công nghệ mới để cung cấp tốc độ và độ chính xác cao trên các hệ thống đo lường đáng tin cậy và giá cả phải chăng.
Một số model tham khảo:
model | Measurement Capacity | XY Accuracy | Z Accuracy | Scale Resolution | Stage Capacity | Machine Dimensions |
Sol 161 | 160x160x160mm | 2.8+L/150 | 2.8+L/100 | 1.0 µm | 10 kg | 545x705x775mm (54kg) |
Sol 311 | 315x315x160mm | 4.5+L/150 | 2.8+L/100 | 1.0 µm | 10 kg | 827x1043x824mm (132kg) |
Sol 312 | 315x315x250mm | 4.5+L/150 | 3.3+L/75 | 1.0 µm | 10 kg | 827x1043x1019mm (159kg) |
3. Máy Đo Quang Học 3D Tự Động (Vertex 251; Vertex 311; Vertex 312):
Máy đo quang học 3D tự động của Micro-Vu sử dụng những công nghệ mới nhất. Giúp cho tốc độ đo được đẩy nhanh đồng thời đem lại kết quả với độ chính xác cao nhất. Máy đo quang học 3D tự động của Micro-Vu có giá cả phải chăng, cạnh tranh trên thị trường máy đo hiện nay.
Một số model tham khảo:
Model | Measurement Capacity | XY Accuracy | Z Accuracy | Scale Resolution | Stage Capacity | Machine Dimensions |
Vertex 251 | 250x160x160 mm | 2.0+L/250 | 2.0+L/200 | 0.1 µm | 10 kg | 606x808x1033 mm |
Vertex 311 | 315x315x160 mm | 2.6+L/175 | 3.0+L/150 | 0.1 µm | 10 kg | 718x1084x1029 mm |
Vertex 312 | 315x315x250 mm | 2.6+L/175 | 3.0+L/100 | 0.1 µm | 10 kg | 718x1084x1208 mm |
Đầu đo tích hợp:
Tính năng nổi bật
Automated probe calibrations
Automatic approach vectoring
Automated docking
Đầu đo Laser:
Tính năng nổi bật:
Point and Path data
Graphical range display
Automated laser calibrations
Đầu đo trục quay:
Tính năng nổi bật:
Vertical and horizontal mounting
Faceplate and chuck included
Automated rotary calibration
-
Máy Đo 3D Micro Vu Excel – Micro Vu:
Máy Đo 3D Micro Vu Excel sử dụng các công nghệ mới để cung cấp tốc độ và độ chính xác cao và giá cả phải chăng. Ngoài các khả năng cơ bản, máy đo quang học tự động Excel còn cung cấp các khả năng đo cảm ứng và Laser. Khả năng cảm ứng thăm dò cải thiện khả năng đo 3D. Khả năng đo bằng laser cải thiện tốc độ quét và đo chiều cao theo trục Z.
Với khả năng đa cảm biến, zoom kỹ thuật số và quang học tiên tiến, phát hiện cạnh độc quyền và Phần mềm đo lường InSpec, máy đo Excel có thể xử lý các ứng dụng đo lường đòi hỏi khắt khe. Hệ thống giá đỡ có sức chứa các bộ phận lớn và đồ đạc của nhiều bộ phận. Dòng máy Excel có thể đo các bộ phận dài tới 2,5 mét và nặng tới 100 kg.
Thông số tham khảo một số dòng Máy Đo 3D Micro Vu Excel Micro Vu:
Model | Measurement Capacity | XY Accuracy | Z Accuracy | Scale Resolution | Stage Capacity | Machine Dimensions |
Máy Đo 3D Micro Vu Excel 501 UM/UC | 400x500x160 mm | 2.5+L/200 | 2.5+L/100 | 0.1 µm | 100 kg | 1200x1100x1550 mm |
Máy Đo 3D Micro Vu Excel 502 UM/UC | 400x500x250 mm | 2.8+L/200 | 3.0+L/100 | 0.1 µm | 100 kg | 1200x1100x1650 mm |
Máy Đo 3D Micro Vu Excel 661 UM/UC | 650x680x160 mm | 2.5+L/200 | 2.5+L/100 | 0.1 µm | 100 kg | 1311x1600x1608 mm |
Máy Đo 3D Micro Vu Excel 662 UM/UC | 650x680x250 mm | 2.8+L/200 | 3.0+L/100 | 0.1 µm | 100 kg | 1311x1600x1788 mm |
Máy Đo 3D Micro Vu Excel 664 UM/UC | 650x680x400 mm | 3.5+L/150 | 3.8+L/100 | 0.1 µm | 100 kg | 1311x1600x2088 mm |
Máy Đo 3D Micro Vu Excel 1051 UM/UC | 1050x1050x160 mm | 4.2+L/200 | 2.8+L/100 | 0.1 µm | 100 kg | 2000x1720x1608 mm |
Máy Đo 3D Micro Vu Excel 1052 UM/UC | 1050x1050x250 mm | 4.5+L/200 | 3.3+L/100 | 0.1 µm | 100 kg | 2000x1720x1788 mm |
Máy Đo 3D Micro Vu Excel 1054 UM/UC | 1050x1050x400 mm | 5.2+L/150 | 3.8+L/100 | 0.1 µm | 100 kg | 2000x1720x2088 mm |
Máy Đo 3D Micro Vu Excel 1601 UM/UC | 1050x1650x160 mm | 4.2+L/200 | 2.8+L/100 | 0.1 µm | 100 kg | 2600x1720x1608 mm |
Máy Đo 3D Micro Vu Excel 1602 UM/UC | 1050x1650x250 mm | 4.5+L/200 | 3.3+L/100 | 0.1 µm | 100 kg | 2600x1720x1788 mm |
Máy Đo 3D Micro Vu Excel 1604 UM/UC | 1050x1650x400 mm | 5.2+L/150 | 3.8+L/100 | 0.1 µm | 100 kg | 2600x1720x2088 mm |
Máy Đo 3D Micro Vu Excel 1651 UM/UC | 1250x1650x160 mm | 4.2+L/200 | 2.8+L/100 | 0.1 µm | 100 kg | 2600x1850x1608 mm |
Máy Đo 3D Micro Vu Excel 1652 UM/UC | 1250x1650x250 mm | 4.5+L/200 | 3.3+L/100 | 0.1 µm | 100 kg | 2600x1850x1788 mm |
Máy Đo 3D Micro Vu Excel 1654 UM/UC | 1250x1650x400 mm | 5.2+L/150 | 3.8+L/100 | 0.1 µm | 100 kg | 2600x1850x2088 mm |
Máy Đo 3D Micro Vu Excel 200 UM/UC | 1250x2000x200 mm | 5.0+L/200 | 3.0+L/100 | 0.1 µm | 100 kg | 1886x3084x1737 mm |
Máy Đo 3D Micro Vu Excel 250 UM/UC | 1600x2500x200 mm | 5.0+L/200 | 3.0+L/100 | 0.1 µm | 100 kg | 2252x3794x1737 mm |
Accuracy units are microns; length L units are millimeters.
Stage capacity is based on an evenly distributed load.
U.S. price shown for complete measuring system including machine, ring light, and InSpec Metrology Software. Specifications and pricing subject to change without notice.
Liên hệ để có giá tốt nhất cho các sản phẩm của máy đo 3D Micro Vu:
Hotline: 0943 735 866 – 0888 814 889 – 0853 961 223
Liên hệ qua fanpage facebook.
Công ty TNHH TOUSEI ENGINEERING VIET NAM
ĐC: Đội 2, thôn Xuân Bách, xã Quang Tiến, Sóc Sơn, Hà Nội
VP Vĩnh Phúc: Nguyễn Văn Linh – Liên Bảo – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc.
VP Phía Nam: Tầng 3 tòa nhà Hà Nam Plaza, số 26/5 QL13, khu phố Tây, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương.
ĐT:0943 735 866 / 0888 814 889 / 0853 961 223 /
Email: sale@toseivn.com / tse@toseivn.com /sale1@toseivn.com/ tsevn@toseivn.com
Website: https://www.tosei.com.vn/ – https://www.toseivn.com/– www.tskvn.com.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.