SỬA CHỮA, HIỆU CHUẨN, BÁN MỚI KIM ĐO A-5003-0035 Renishaw
Các loại kim đo / Stylus Renishaw cho từng loại mẫu đo của máy đo 3D CMM
| Tên kim đo | Hình ảnh | Các Model |
| Kim đo cho tay FARO | ![]() |
A-5003-9190 A-5003-7675 A-5003-7674 A-5003-7678 A-5003-7679 A-5003-7673 A-5003-7676 A-5003-7677 |
| Kim đo thẳng – Straight | ![]() |
A-5000-7800 A-5003-0034 A-5003-0035 A-5000-7807 A-5000-3603 A-5003-3822 A-5003-0036 A-5003-0037 A-5000-7803 A-5003-0038… |
| Kim đo hình trụ – Cylinder | ![]() |
A-5004-7590 A-5004-7589 A-5004-5370 |
| Kim đo ngôi sao – Star | ![]() |
A-5003-4011 A-5003-4787 A-5000-7811 A-5003-4788 A-5000-3626 A-5003-0077 A-5000-7629 A-5003-0076 |
| Kim đo hình cầu cuối – Spherically ended | ![]() |
A-5000-8876 A-5003-1208 A-5003-1228 A-5003-1218 A-5000-8877 A-5003-1219 A-5000-7812 A-5003-0074 A-5003-1210 A-5003-1258… |
| Kim đo hình đĩa – Disc | ![]() |
A-5004-1387 A-5555-0297 A-5555-0299 A-5555-0300 A-5000-7810 A-5000-4187 A-5000-3611 A-5000-7809 A-5004-1395 A-5004-1396… |
| Kim đo bán cầu – Hemispherical | ![]() |
A-5000-7814 A-5000-3614 A-5003-5275 A-5003-5276 A-5003-5277 A-5004-7400 A-5004-3728 |
| Kim đo mặt chuẩn – Datum | ![]() |
A-5000-3212 A-2008-0601 A-2008-0603 A-5000-6403 A-2008-0384 A-2116-0142 A-2197-0157 A-2048-2050 A-2048-2051 A-2116-0140… |
| Kim đo nhọn – Pointed | ![]() |
A-5004-7588 A-5000-7813 A-5003-7675 |
| Kim đo mở rộng – Extensions | ![]() |
A-5003-2280 A-5004-7591 A-5003-0072 A-5003-2281 A-5004-7611 A-5003-0071 A-5003-2283 A-5003-0070 A-5004-7585 A-5003-2282… |
| Kim đo trung tâm – Centres | ![]() |
A-5000-8395 A-5000-3627 A-5000-7610 A-5000-7792 A-5004-7594 |
| Kim đo bẻ giữa – Break stems | ![]() |
A-5004-7624 A-5004-7603 A-5004-7598 A-5004-7620 A-5004-7622 A-5004-1865 A-5004-1869 A-5004-7443 A-2085-0068 A-5004-7616… |
| Kim đo dạng đốt ngón tay – Knuckles | ![]() |
A-5000-9902 A-5004-4447 A-5003-4697 A-5000-7534 A-5003-4686 A-5000-7616 A-5003-4689 A-5003-5278 A-5003-5279 A-5004-7403 |
| Kim đo chuyển đổi – Adaptors | ![]() |
A-5004-7608 A-5004-7597 A-5004-7607 A-5004-7606 A-5004-7605 A-5000-7751 A-5004-7596 A-5000-7752 A-5000-7753 A-5004-7595 |
| Kim đo dụng cụ – Tools | ![]() |
A-5003-2300 A-5004-7582 A-5004-7587 A-5003-6135 A-5004-7614 A-5003-6134 A-5472-3000 |
| Kim đo quây – Cranked | ![]() |
A-5000-5302 A-5000-5307 A-5000-6620 A-5000-7580 |
| Bộ dụng cụ kim đo – Kits | ![]() |
A-5000-0002 A-5003-2310 A-5000-0001 A-5004-5131 A-5004-6880 A-5003-6151 A-5003-6152 A-5003-6153 A-5000-7829… |
| Kim đo Zeiss | ![]() |
Tùy vào hình nhu cầu đo sẽ có các kim đo riêng cho máy ZEISS |
-
Ngoài ra các lĩnh vực hoạt động của Tousei Engineering Việt Nam – TSE :
1. Hiệu chuẩn:– Thiết bị đo lường liên quan tới các lĩnh vực như độ dài, khối lượng, lý hóa-mẫu chuẩn, áp suất, lực, độ cứng, điện
– Một số các lĩnh vực đo lường khác…
– Máy đo 2D, 3D,
– Panme,
– Thước cặp,
– Máy đo độ bụi,
– Một số các máy móc công nghiệp khác…
– Máy đo 2D, 3D,… các hãng đầy đủ model………..4. Đào tạo:

– Kỹ năng vận hành,
– Kỹ năng đo lường hiệu chuẩn
*Để mua hàng, hiệu chuẩn, sửa chữa thiết bị hãy liên hệ với chúng tôi:
Chat trực tiếp với CSKH.
Hotline: 0911.650.228 / 0943.735.866
Liên hệ qua fanpage facebook.
Công ty TNHH TOUSEI ENGINEERING VIET NAMĐC: Đội 2, thôn Xuân Bách, xã Nội Bài, TP Hà Nội
VP Phía Nam: Số 68, đường số 01, khu nhà ở thương mại Hoàng Nam, khu phố Tân Hiệp, Tân Bình, Dĩ An, Bình Dương
ĐT : 0911650228
Email: / sale12@toseivn.com / tse@toseivn.com /sale1@toseivn.com/ tsevn@toseivn.com
Website: https://www.tousei.com.vn/ – https: //www.toseivn.com/– https://tskvn.com.vn


























