MÁY ĐO ĐỘ NHÁM CẦM TAY MARSURF PS 10
Ứng dụng:
- Dùng cho trục và các chi tiết khung, vỏ
- Dùng cho các máy lớn
- Dùng cho phôi lớn
- Dùng cho các bộ phận được phay và tiện
- Trên dây chuyền sản xuất hoặc trực tiếp trên máy; lý tưởng để kiểm tra nhanh độ nhám bề mặt của phôi trong hoặc trên máy.
Thông số kỹ thuật
Loại sản phẩm | PS 10 | ||
Thông số độ nhám | Ra, Rq, Rz (Ry (JIS) tương đương với Rz), Rz (JIS), Rmax, Rp, RpA (ASME), Rpm (ASME), Rpk, Rk, Rvk, Mr1, Mr2, A1, A2, Vo, Rt, RPc, Rmr (tp (JIS, ASME) tương đương với Rmr), RSm, RSk, RS, CR, CF, CL, R, Ar, Rx | ||
Đầu tiếp xúc | 2 μm | 5 μm | |
Chức năng hiệu chuẩn | dynamic Ra, Rz, Rsm | ||
Khả năng lưu trữ | min. 1350 biên dạng, min. 500,000 kết quả, min. 250 PDF, có thể lên đến 32 GB với thẻ microSD | ||
Ngôn ngữ: | Đức, Anh, Pháp, Ý, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Hà Lan, Thụy Điển, Nga, Ba Lan, Séc, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Hungary, Thổ Nhĩ Kỳ, Romania | ||
Khác | Khóa/mã bảo vệ, ngày/giờ | ||
Giao diện dữ liệu: | USB, MarConnect (RS232), microSD Slot cho SD / SDHC-Cards lên đến 32 GB | ||
Cấp bảo vệ | IP 40 | ||
Pin | Pin Lithium-ion , min. 1200 lần đo | ||
Nguồn cấp dải rộng | 100 đến 264 V | ||
H x W x D | mm | 160 mm x 77 mm x 50 mm | |
Trọng lượng | kg | 0.49 | |
Phương pháp đo | đầu tiếp xúc | ||
Đầu dò | đầu dò cảm ứng trượt | ||
Dải đo | mm | 350 μm | |
Độ phân giải | 8 nm | ||
Bộ lọc theo tiêu chuẩn ISO/JIS | Bộ lọc Gaussian theo ISO 16610–21 (trước đây là ISO 11562), bộ lọc đặc biệt theo DIN EN ISO 13565–1, bộ lọc Lambda theo DIN EN ISO 3274 (có thể tắt) | ||
Điểm ngắt theo tiêu chuẩn ISO/JIS | 0,25 mm, 0,8 mm, 2,5 mm, bộ lọc tự động | ||
Số n của chiều dài mẫu theo ISO/JIS | có thể lựa chọn từ: 1 đến 16 | ||
Hành trình ngắn theo ISO/JIS | có thể lựa chọn | ||
Chiều dài ngang Lt theo ISO/JIS | 1.5 mm, 4.8 mm, 15 mm, N x Lc, biến thiên, tự động | ||
Chiều dài ngang theo ISO 12085 (MOTIF) | 1 mm, 2 mm, 4 mm, 8 mm, 12 mm, 16 mm | ||
Chiều dài ước lượng theo ISO/JIS | 1.25 mm, 4.0 mm, 12.5 mm | ||
Lực đo | N | 0.75 mN |
MÁY ĐO ĐỘ NHÁM CẦM TAY MARSURF PS 10
Phụ kiện
Mã đặt hàng | Mô tả sản phẩm | Loại sản phẩm |
---|---|---|
6850540 | PHT thanh mở rộng 80 mm | PHT (80 mm) |
6111520 | Đầu dò tiêu chuẩn 2 μm | PHT 6-350 |
6111526 | Đầu dò tiêu chuẩn 5 μm | PHT 6-350/ 5μm |
6111527 | Đầu dò tiêu chuẩn 10 μm | PHT 6-350/ 10μm |
6111521 | Đầu dò cho lỗ có đường kính lớn hơn 3 mm | PHT 3-350 |
6111524 | Đầu dò cho rãnh | PHT 11-100 |
6111525 | Đầu dò cho bề mặt lồi và lõm | PHTR-100 |
6111522 | Đầu dò cho cạnh bánh răng | PHTF 0.5-100 |
6111523 | Đầu dò cho tấm kim loại | PT 150 |
6850715 | Bảo vệ cảm biến với đầu khối V, bằng thép | PHT-ts4 |
7028530 | Bảo vệ cảm biến với đầu khối V, bằng nhựa | PHT-ts3 |
6910209 | Gá MarSurf PS 10 trên đế đo ST | ST-a3 |
6910435 | Gá đỡ thẳng đứng cho bộ truyền động hình trụ, Ø 8 mm | ST-a2 |
6710803 | Đế gá 300 mm bằng gang | ST-D |
6710806 | Đế gá 300 mm mặt đá granite | ST-F |
6710807 | Đế gá 300 mm với mặt đá granite và đầu T-slot | ST-G |
2247086 | Giá đỡ có thể điều chỉnh để kết nối với 814 SR | 814 Sh |
4426100 | Dụng cụ đo chiều cao | 814 SR |
4426101 | Dụng cụ đo chiều cao | 814 SR |
4102410 | Cáp kết nối dữ liệu RS232C | 16 EXr |
4102357 | Cáp kết nối dữ liệu USB | 16 EXu |
4102231 | Bộ phát tín hiệu | 16 EWe |
4102230 | Bộ thu | e-Stick |
6710401 | Khối V | PP |
6710604 | Mỏ kẹp song song | PPS |
6710529 | XY Table | CT 120 |
4246819 | Ê tô loại nhỏ, theo bộ | 109 PS |
6820420 | Chuẩn độ nhám với chứng chỉ hiệu chuẩn Mahr, biên dạng độ sâu 10 μm | PRN 10 |
6820601 | Tiêu chuẩn hình học với biên dạng rãnh hình sin, Profiltiefe 3 μm | PGN 3 |
6820602 | Tiêu chuẩn hình học với biên dạng rãnh hình sin, Profiltiefe 1,5 μm | PGN 1 |
6820605 | Tiêu chuẩn hình học với biên dạng rãnh hình sin, Profiltiefe 10 μm | PGN 10 |
9027715 | Chứng chỉ hiệu chuẩn của Mahr theo tiêu chuẩn PGN | PGN |
6980102 | Chứng chỉ hiệu chuẩn DKD (của Đức) theo tiêu chuẩn PGN | PGN |
4413000 | Đế gá đồng hồ so với chân đế | 815 GN |
4413001 | Đế gá đồng hồ so với chân đế | 815 GN |
4413005 | Đế gá đồng hồ so với chân đế | 815 GN |
4416000 | Đế gá đồng hồ so với chân đế từ | 815 MA |
6299054 | Phần mềm đánh giá | SW XR 20 |
Để mua hàng, hiệu chuẩn, sửa chữa thiết bị hãy liên hệ với chúng tôi:
Chat trực tiếp với CSKH.
Hotline: 0917289166/ 0943 735 866
Liên hệ qua fanpage facebook.
Công ty TNHH TOUSEI ENGINEERING VIET NAM
ĐC: Đội 2, thôn Xuân Bách, xã Quang Tiến, Sóc Sơn, Hà Nội
VP Phía Nam: Tầng 3 tòa nhà Hà Nam Plaza, số 26/5 QL13, khu phố Tây, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương.
VP Vĩnh Phúc: Nguyễn Văn Linh – Liên Bảo – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc.
ĐT: ZALO 0917289166
Email: / sale@toseivn.com / tse@toseivn.com /sale1@toseivn.com/ tsevn@toseivn.com
Website: https://www.tousei.com.vn/ – https://www.toseivn.com/– www.tskvn.com.vn