Mua bán máy đo 2D,3D,CMM cũ giá rẻ
CÔNG TY TNHH TOUSEI ENGINEERING VIỆT NAM mua bán hiệu chuẩn sửa chữa máy đo 2D,3D,CMM cũ giá rẻ
Máy CMM CVA 600A cũ giá tốt
Bảo hành 1 năm
Miễn phí lắp đặt hiệu chuẩn lần đầu
Đảm bảo 100% có linh kiện thay thế chính hãng
-
Ưu điểm của máy đo CMM CVA600A cũ
Máy CMM CVA 600A thường được sử dụng để đo lường ,đo kiểm mẫu, lược đồ góc, hướng hoặc chiều sâu.
Với tính năng đo tọa độ 3 chiều X, Y, Z với năng lực đúng chuẩn cao CMM giúp con người hoàn toàn có thể đo lường và thống kê kỡ của một mẫu sản phẩm 1 cách tốt hơn.
Với đầu đo trạm điểm của máy đo tọa độ CMM sẽ có chức năng phát hiện tọa độ với độ chính xác cực cao giúp cho việc đo các chi tiết của các vật có tính chất dễ thay đổi về kích thước như cao su, ect, nhựa mềm,……
Hệ thống điều khiển máy CMM CVA 600A bằng phần mềm giúp cho việc dịch chuyển các tọa độ trở nên chính xác không bị rung động cơ máy cả khi đo bằng tay.
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | CVA600A | CVA800A | CVA1000A | CVA1500A |
X axis (mm) | 650 | Measuring range | 850 | |
Y axis (mm) | 500 | 600 | 1000 | 1500 |
Z axis (mm) | 450 | 600 | ||
Measuring scale | High-precision Moire striped scale | |||
Min.display value | 0.01 μm | |||
Indication accuracy MPE_E = | 2.7+4L/1000 | 2.9+5L/1000 | 3.2+5L/1000 | Measuring accuracy |
Probing accuracy MPE_P = TP200 (Renishaw stylus with φ4,L=20mm tip) |
2.8 | 3.0 | 3.5 | |
Material | Table | Granite | ||
Usable width(X) (mm) | 800 | 1000 | ||
Usable depth(Y) (mm) | 1270 | 1370 | 1810 | 2410 |
Height from floor (mm) | 725 | |||
Flatness | JIS 1 class | |||
Mounting screws for work piece measured |
M10 screw holes | |||
Max.height (mm) | 620 | Workpiece measured |
770 | |
Max.load (mm) | 400 | 800 | 1000 | 1500 |
Max.acceleration/deceleration | 1700 mm/sec2 | Drive speed | ||
Movement speed | CNC measurement mode ; 0.01~425 mm/sec (stepless) Joystick measurement mode ; 0~120 mm/sec (stepless) |
|||
Measuring speed | Joystick measurement mode ; 0~5 mm/sec (stepless) | |||
Guide system for axes | Air bearing | |||
Max.probe weight | 2 kg | |||
Width (mm) | 1415 | 1615 | Machine dimensio | |
Depth (mm) n |
1440 | 1540 | 1980 | 2580 |
Height (mm) | 2455 | 2655 | ||
1450 | 1600 | 2700 | 3500 | |
Ambient temperature | 16~26℃ | Temperature condition |
||
Temperature change (℃/hour) | 2.0℃ | |||
Temperature change (℃/day) | 5.0℃ | |||
Temperature change (℃/m) | 1.0℃ |
NGOÀI RA CÔNG TY CHÚNG TÔI CÒN CÓ CÁC LĨNH VỰC KHÁC NHƯ
- HIỆU CHUẨN
– Hiệu chuẩn lĩnh vực đo lường lý hóa mẫu, khối lượng, lực, độ cứng, điện từ trường, áp suất vv…
2. ĐO THUÊ SẢN PHẨM
-Đo thuê sản phẩm đường biên dạng, góc, cạnh, hình tròn, hình trụ vv…
3.Sửa chữa máy 2D,3D
4.ĐÀO TẠO
–TSE đào tạo thiết bị các lĩnh vực đo lường độ dài, lý hóa mẫu, nhiệt độ, độ cứng, điện áp, từ trường vv…
Chat trực tiếp với CSKH.
Hotline: 0943 735 866/ 0914 393 088
Liên hệ qua fanpage facebook.
Công ty TNHH TOUSEI ENGINEERING VIET NAM
ĐC: Đội 2, thôn Xuân Bách, xã Quang Tiến, Sóc Sơn, Hà Nội
VP Phía Nam: Tầng 3 tòa nhà Hà Nam Plaza, số 26/5 QL13, khu phố Tây, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương.
VP Vĩnh Phúc: Nguyễn Văn Linh – Liên Bảo – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc.
ĐT: 0943 735 866/ 0888 814 889/ 0888 283 486/ 0853 961 223
Email: / sale@toseivn.com / tse@toseivn.com /sale1@toseivn.com/ tsevn@toseivn.com
Website: https://www.tousei.com.vn/ – https://www.toseivn.com/– https://tskvn.com.vn/