MÁY ĐO BIÊN DẠNG VÀ ĐỘ NHÁM MMD-PG100AS hãng WILSON
MMD-PG100AS là dòng máy đo biên dạng kết hợp với đo độ nhám do hãng Wilson (Trung Quốc) sản xuất. MMD-PG100AS có độ chính xác cao, phù hợp để đo cấu hình của các bộ phận cơ khí chính xác khác nhau.
● Hệ tọa độ Descartes, tiếp điểm stylus.
● Ray dẫn hướng có độ chính xác cao làm chuẩn đo tọa độ X để đảm bảo độ chính xác di chuyển tuyến tính theo hướng X.
● Cảm biến kỹ thuật số có độ chính xác cao – nhận tín hiệu tọa độ Z để đo biên dạng của nhiều chi tiết cơ khí chính xác.
● Chương trình đo MMD chạy trên máy tính và Windows để xử lý dữ liệu đo, dễ dàng in ấn và lưu trữ
Chức năng của MMD-PG100AS:
- Kích thước: Chứa khoảng cách ngang, khoảng cách dọc, khoảng cách tuyến tính, bán kính và đường kính
- Góc: Góc ngang, góc dọc, góc chéo
- Vị trí dung sai: chứa tính song song và vuông góc
- Hình thức dung sai: chứa độ thẳng, vương miện, biên dạng vòng cung tròn
- Hỗ trợ: chứa điểm phụ, đường phụ, vòng tròn phụ trợ
- Phân tích độ nhám: Ra、Rq、Rz、Rp、Rt、Rsk、Rsm、Rc、Rz(DIN)、R3z、Rz(jis)、Rpma Rpm、Rku、Rdq/R△q、RδC、Mr1、Mr2、Rpk、Rvk、Rk、Rdc、A1、ARx、AR、Rpc、Rmax、Rz-ISO、4um、Ry
- Phân tích Waveviness: wt, wa, wp, wv, wq, wc, wku, wsk, w, wx, wz, wsm, wdc, wte, wmr, Aw, c (wmr), wmr (c), wdq
- Phân tích biên dạng thô: Pt, Pa, Pp, Pv, Pq, Pc, Pku, Psk, Pdq/p-q, Psm, Pdc, Pmr(c), Pz, Pmr,C(pmr)
Thông số kỹ thuật của MMD-PG100AS:
项目Item | 参数Parameter | ||
测量范围
Measurement range |
X轴驱动器axis | 100mm | |
Z1(传感器)Sensor
粗糙度和轮廓共用 |
40mm | ||
立柱高度Height | 500mm | ||
指示精度
Measurement Accuracy |
X轴
(L=X轴移动导轨距离) (L=X moving distance) |
±(0.8+2L)μm | |
Z1轴
(H=Z1轴方向测量高度) (H=Z1meas. Height) |
±(0.5+5H)μm | ||
残值轮廓
Roughness residual error |
≤0.005μm | ||
示值误差Indication error | ≤±(5nm+0.1A) | ||
重复性
Repeatability measurement |
1δ≤2nm | ||
角度angle | ≤±1′ | ||
圆弧arc
(R=标准圆弧值) (R=standard arc value) |
≤±(1.0+R/12)μm | ||
X轴驱动器
X axis |
直线度Straightness | 0.6μm /100mm | |
分辨率Resolution | 0.02μm | ||
Z1传感器
轮廓/粗糙度共用 Sensor |
类型Type | 光栅传感器 X-axis grating sensor | |
分辨率Resolution | 0.02μm | ||
轮廓/粗糙度共用测针
Measuring needle |
25μm 12° | ||
测针材质
Measuring needle material |
硬质合金hard metal | ||
粗糙度专用测针
Measuring needle |
2μm 60° | ||
测针材质
Measuring needle material |
金刚石diamond | ||
评定长度Assessment length | λc×3、4、5、6、7 | ||
截止波长Cut-off wavelength | 0.025、0.08、0.25、0.8、2.5、8mm | ||
测量方式Measuring Mode | 传感器移动 Sensor movement | ||
爬坡⻆度 Climbing Ability | 上升 77°(Upside)
下降 88°(Downside) |
||
运动控制
Motion control |
导轨速度Rail speed | 0.02mm至6mm/s | |
立柱移动速度
Column movement speed |
0.1mm至10mm/s | ||
测量速度
measurement speed |
0.02mm至5.0mm/s |
Để mua hàng, hiệu chuẩn, sửa chữa thiết bị hãy liên hệ với chúng tôi:
Công ty TNHH TOUSEI ENGINEERING VIET NAM
- ĐC: Đội 2, thôn Xuân Bách, xã Nội Bài , TP Hà Nội
- VP Phía Nam: Số 68, đường số 01, khu nhà ở thương mại Hoàng Nam, khu phố Tân Hiệp, Tân Bình, Dĩ An, Bình Dương
- ĐT / Zalo: 0832085566
- Email: tosei@toseivn.com sale1@toseivn.com / tech2@toseivn.com / sale@toseivn.com/ tsevn@toseivn.com
- Website: https://www.tousei.com.vn/ – https://www.toseivn.com/ https://www.tskvn.com.vn/ https://tsevn.wordpress.com/